Có 2 kết quả:

見習醫生 jiàn xí yī shēng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄧ ㄕㄥ见习医生 jiàn xí yī shēng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄧ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

medical intern

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

medical intern

Bình luận 0