Có 2 kết quả:
見習醫生 jiàn xí yī shēng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄧ ㄕㄥ • 见习医生 jiàn xí yī shēng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄧ ㄕㄥ
jiàn xí yī shēng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄧ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
medical intern
Bình luận 0
jiàn xí yī shēng ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄧ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
medical intern
Bình luận 0